--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bring forward chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unamiring
:
không tỏ ý hâm mộ, không khâm phục
+
phủ doãn
:
(từ cũ) Governer of the province where the capital was located
+
safety razor
:
dao bào (để cạo râu)
+
lấm chấm
:
spotted, dotted
+
dây lưng
:
belt; waistband